Ether.fi Thị trường hôm nay
Ether.fi đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ETHFI chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $1.12. Với nguồn cung lưu hành là 419,911,969 ETHFI, tổng vốn hóa thị trường của ETHFI tính bằng USD là $474,206,586.59. Trong 24h qua, giá của ETHFI tính bằng USD đã giảm $-0.02192, biểu thị mức giảm -1.900000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETHFI tính bằng USD là $8.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.3991.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETHFI sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETHFI sang USD là $1.12 USD, với sự thay đổi -1.90% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ETHFI/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETHFI/USD trong ngày qua.
Giao dịch Ether.fi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.12 | -1.99% | |
![]() Giao ngay | $1.12 | -1.96% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1.12 | -2.33% |
The real-time trading price of ETHFI/USDT Spot is $1.12, with a 24-hour trading change of -1.99%, ETHFI/USDT Spot is $1.12 and -1.99%, and ETHFI/USDT Perpetual is $1.12 and -2.33%.
Bảng chuyển đổi Ether.fi sang US Dollar
Bảng chuyển đổi ETHFI sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETHFI | 1.12USD |
2ETHFI | 2.25USD |
3ETHFI | 3.38USD |
4ETHFI | 4.51USD |
5ETHFI | 5.64USD |
6ETHFI | 6.77USD |
7ETHFI | 7.9USD |
8ETHFI | 9.03USD |
9ETHFI | 10.16USD |
10ETHFI | 11.29USD |
100ETHFI | 112.93USD |
500ETHFI | 564.65USD |
1000ETHFI | 1,129.3USD |
5000ETHFI | 5,646.5USD |
10000ETHFI | 11,293USD |
Bảng chuyển đổi USD sang ETHFI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 0.8855ETHFI |
2USD | 1.77ETHFI |
3USD | 2.65ETHFI |
4USD | 3.54ETHFI |
5USD | 4.42ETHFI |
6USD | 5.31ETHFI |
7USD | 6.19ETHFI |
8USD | 7.08ETHFI |
9USD | 7.96ETHFI |
10USD | 8.85ETHFI |
1000USD | 885.5ETHFI |
5000USD | 4,427.52ETHFI |
10000USD | 8,855.04ETHFI |
50000USD | 44,275.21ETHFI |
100000USD | 88,550.42ETHFI |
Bảng chuyển đổi số tiền ETHFI sang USD và USD sang ETHFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETHFI sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 USD sang ETHFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ether.fi phổ biến
Ether.fi | 1 ETHFI |
---|---|
![]() | $1.13USD |
![]() | €1.01EUR |
![]() | ₹94.34INR |
![]() | Rp17,131.18IDR |
![]() | $1.53CAD |
![]() | £0.85GBP |
![]() | ฿37.25THB |
Ether.fi | 1 ETHFI |
---|---|
![]() | ₽104.36RUB |
![]() | R$6.14BRL |
![]() | د.إ4.15AED |
![]() | ₺38.55TRY |
![]() | ¥7.97CNY |
![]() | ¥162.62JPY |
![]() | $8.8HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETHFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETHFI = $1.13 USD, 1 ETHFI = €1.01 EUR, 1 ETHFI = ₹94.34 INR, 1 ETHFI = Rp17,131.18 IDR, 1 ETHFI = $1.53 CAD, 1 ETHFI = £0.85 GBP, 1 ETHFI = ฿37.25 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
XLM chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 28.25 |
![]() | 0.004216 |
![]() | 0.1346 |
![]() | 157.03 |
![]() | 499.77 |
![]() | 0.6447 |
![]() | 2.71 |
![]() | 500.25 |
![]() | 118,259.22 |
![]() | 2,123.95 |
![]() | 0.1345 |
![]() | 1,588.81 |
![]() | 615.23 |
![]() | 0.004235 |
![]() | 11.69 |
![]() | 1,160.73 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Ether.fi (ETHFI) sang US Dollar (USD)
Nhập số lượng ETHFI của bạn
Nhập số lượng ETHFI của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ether.fi hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ether.fi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ether.fi sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ether.fi sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ether.fi sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ether.fi sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ether.fi sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ether.fi (ETHFI)

Launch Là Gì? Khám Phá Cơ Hội Đầu Tư Với Gate Launchpad
Tìm hiểu cách Gate Launchpad mang đến cơ hội tiếp cận sớm các dự án crypto tiềm năng.

XCCOM Là Gì? Giải Mã Dự Án Trung Tâm Trong Hệ Sinh Thái XC
Tìm hiểu cách XCCOM vận hành hệ sinh thái XC với công nghệ cross-chain và đổi mới phi tập trung.

Giá Tiền Điện Tử Hôm Nay: Toàn Cảnh Diễn Biến Thị Trường Crypto
Cập nhật giá crypto hôm nay và theo dõi xu hướng thị trường liệu có chuẩn bị cho bước nhảy tiếp theo.

Squirt Game Là Gì? Dự Án Meme Coin Hài Hước Đậm Chất Cộng Đồng
Tìm hiểu Squirt Game, token meme viral kết hợp văn hóa mạng với các ứng dụng blockchain thực tiễn.

Meme Nghi Ngờ Là Gì? Khi Những Đồng Coin Tấu Hài Nhưng Khiến Nhà Đầu Tư Đắn Đo
Tìm hiểu sự gia tăng của meme đáng ngờ trong crypto—vui nhộn, lan truyền nhưng đầy ẩn ý đáng lo.

Muse Là Gì? Tìm Hiểu Về Token Quản Trị Trong Hệ Sinh Thái NFT20
Tìm hiểu cách MUSE vận hành NFT20, thúc đẩy quản trị phi tập trung và giải pháp thanh khoản NFT.