izumiIZI sang TWD:Chuyển đổi izumi (IZI) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)

IZI/TWD: 1 IZI ≈ NT$0.1382 TWD

Lần cập nhật mới nhất:

izumi Thị trường hôm nay

izumi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của IZI chuyển đổi sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$0.1382. Với nguồn cung lưu hành là 787,400,000 IZI, tổng vốn hóa thị trường của IZI tính bằng TWD là NT$3,475,863,716.14. Trong 24h qua, giá của IZI tính bằng TWD đã giảm NT$-0.0003161, biểu thị mức giảm -0.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IZI tính bằng TWD là NT$7.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$0.1185.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IZI sang TWD

NT$0.1382-0.23%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IZI sang TWD là NT$0.1382 TWD, với sự thay đổi -0.23% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá IZI/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IZI/TWD trong ngày qua.

Giao dịch izumi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo izumiIZI/USDT
Giao ngay
$0.004275
-0.60%

The real-time trading price of IZI/USDT Spot is $0.004275, with a 24-hour trading change of -0.60%, IZI/USDT Spot is $0.004275 and -0.60%, and IZI/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi izumi sang Đô la Đài Loan mới

Bảng chuyển đổi IZI sang TWD

logo izumiSố lượng
Chuyển thànhlogo TWD
1IZI
0.13TWD
2IZI
0.27TWD
3IZI
0.41TWD
4IZI
0.55TWD
5IZI
0.69TWD
6IZI
0.82TWD
7IZI
0.96TWD
8IZI
1.1TWD
9IZI
1.24TWD
10IZI
1.38TWD
1,000IZI
138.22TWD
5,000IZI
691.11TWD
10,000IZI
1,382.22TWD
50,000IZI
6,911.1TWD
100,000IZI
13,822.2TWD

Bảng chuyển đổi TWD sang IZI

logo TWDSố lượng
Chuyển thànhlogo izumi
1TWD
7.23IZI
2TWD
14.46IZI
3TWD
21.7IZI
4TWD
28.93IZI
5TWD
36.17IZI
6TWD
43.4IZI
7TWD
50.64IZI
8TWD
57.87IZI
9TWD
65.11IZI
10TWD
72.34IZI
100TWD
723.47IZI
500TWD
3,617.36IZI
1,000TWD
7,234.73IZI
5,000TWD
36,173.68IZI
10,000TWD
72,347.36IZI

Bảng chuyển đổi số tiền IZI sang TWD và TWD sang IZI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 IZI sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 TWD sang IZI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1izumi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IZI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IZI = $0 USD, 1 IZI = €0 EUR, 1 IZI = ₹0.36 INR, 1 IZI = Rp65.65 IDR, 1 IZI = $0.01 CAD, 1 IZI = £0 GBP, 1 IZI = ฿0.14 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TWDTWD
logo GTGT
0.9454
logo BTCBTC
0.0001317
logo ETHETH
0.003691
logo XRPXRP
4.95
logo USDTUSDT
15.65
logo BNBBNB
0.0194
logo SOLSOL
0.0888
logo USDCUSDC
15.65
logo SMARTSMART
2,222.43
logo STETHSTETH
0.003697
logo DOGEDOGE
68.74
logo TRXTRX
45.34
logo ADAADA
20
logo WBTCWBTC
0.0001319
logo HYPEHYPE
0.3558
logo LINKLINK
0.7333

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Đài Loan mới nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi izumi (IZI) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)

01

Nhập số lượng IZI của bạn

Nhập số lượng IZI của bạn

02

Chọn Đô la Đài Loan mới

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TWD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá izumi hiện tại theo Đô la Đài Loan mới hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua izumi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi izumi sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ izumi sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ izumi sang Đô la Đài Loan mới trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ izumi sang Đô la Đài Loan mới?

4.Tôi có thể chuyển đổi izumi sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Đài Loan mới không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Đài Loan mới (TWD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.