NumineNUMI sang TRY:Chuyển đổi Numine (NUMI) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

NUMI/TRY: 1 NUMI ≈ ₺4.2 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

Numine Thị trường hôm nay

Numine đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NUMI chuyển đổi sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là ₺4.2. Với nguồn cung lưu hành là 102,500,000 NUMI, tổng vốn hóa thị trường của NUMI tính bằng TRY là ₺17,560,046,300.2. Trong 24h qua, giá của NUMI tính bằng TRY đã giảm ₺-0.003368, biểu thị mức giảm -0.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NUMI tính bằng TRY là ₺5.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺2.03.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NUMI sang TRY

4.2-0.08%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NUMI sang TRY là ₺4.2 TRY, với sự thay đổi -0.08% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NUMI/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUMI/TRY trong ngày qua.

Giao dịch Numine

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NumineNUMI/USDT
Giao ngay
$0.1032
-0.09%

The real-time trading price of NUMI/USDT Spot is $0.1032, with a 24-hour trading change of -0.09%, NUMI/USDT Spot is $0.1032 and -0.09%, and NUMI/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Numine sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Bảng chuyển đổi NUMI sang TRY

logo NumineSố lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1NUMI
4.2TRY
2NUMI
8.41TRY
3NUMI
12.61TRY
4NUMI
16.82TRY
5NUMI
21.03TRY
6NUMI
25.23TRY
7NUMI
29.44TRY
8NUMI
33.65TRY
9NUMI
37.85TRY
10NUMI
42.06TRY
100NUMI
420.65TRY
500NUMI
2,103.29TRY
1,000NUMI
4,206.58TRY
5,000NUMI
21,032.94TRY
10,000NUMI
42,065.88TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang NUMI

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo Numine
1TRY
0.2377NUMI
2TRY
0.4754NUMI
3TRY
0.7131NUMI
4TRY
0.9508NUMI
5TRY
1.18NUMI
6TRY
1.42NUMI
7TRY
1.66NUMI
8TRY
1.9NUMI
9TRY
2.13NUMI
10TRY
2.37NUMI
1,000TRY
237.72NUMI
5,000TRY
1,188.61NUMI
10,000TRY
2,377.22NUMI
50,000TRY
11,886.11NUMI
100,000TRY
23,772.23NUMI

Bảng chuyển đổi số tiền NUMI sang TRY và TRY sang NUMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NUMI sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 TRY sang NUMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Numine phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NUMI = $0.1 USD, 1 NUMI = €0.09 EUR, 1 NUMI = ₹9.07 INR, 1 NUMI = Rp1,683.71 IDR, 1 NUMI = $0.14 CAD, 1 NUMI = £0.08 GBP, 1 NUMI = ฿3.35 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.7355
logo BTCBTC
0.0001022
logo ETHETH
0.002671
logo XRPXRP
3.72
logo USDTUSDT
12.27
logo BNBBNB
0.01464
logo SOLSOL
0.06446
logo SMARTSMART
1,419.68
logo USDCUSDC
12.27
logo STETHSTETH
0.002684
logo DOGEDOGE
51.82
logo TRXTRX
34.93
logo ADAADA
14.44
logo LINKLINK
0.5208
logo WBTCWBTC
0.0001025
logo HYPEHYPE
0.2736

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Lira Thổ Nhĩ Kỳ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Numine (NUMI) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

01

Nhập số lượng NUMI của bạn

Nhập số lượng NUMI của bạn

02

Chọn Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TRY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Numine hiện tại theo Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Numine.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Numine sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Numine sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Numine sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Numine sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Numine sang loại tiền tệ khác ngoài Lira Thổ Nhĩ Kỳ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Numine (NUMI)

Tìm hiểu thêm về Numine (NUMI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.