Alephium Thị trường hôm nay
Alephium đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ALPH chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2804. Với nguồn cung lưu hành là 116,593,889.7 ALPH, tổng vốn hóa thị trường của ALPH tính bằng EUR là €29,291,337.42. Trong 24h qua, giá của ALPH tính bằng EUR đã giảm €-0.01094, biểu thị mức giảm -3.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ALPH tính bằng EUR là €3.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.005033.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ALPH sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ALPH sang EUR là €0.2804 EUR, với sự thay đổi -3.75% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ALPH/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ALPH/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Alephium
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.3138 | -3.23% |
The real-time trading price of ALPH/USDT Spot is $0.3138, with a 24-hour trading change of -3.23%, ALPH/USDT Spot is $0.3138 and -3.23%, and ALPH/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Alephium sang Euro
Bảng chuyển đổi ALPH sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ALPH | 0.28EUR |
2ALPH | 0.56EUR |
3ALPH | 0.84EUR |
4ALPH | 1.12EUR |
5ALPH | 1.4EUR |
6ALPH | 1.68EUR |
7ALPH | 1.96EUR |
8ALPH | 2.24EUR |
9ALPH | 2.52EUR |
10ALPH | 2.8EUR |
1,000ALPH | 280.05EUR |
5,000ALPH | 1,400.29EUR |
10,000ALPH | 2,800.58EUR |
50,000ALPH | 14,002.91EUR |
100,000ALPH | 28,005.83EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang ALPH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 3.57ALPH |
2EUR | 7.14ALPH |
3EUR | 10.71ALPH |
4EUR | 14.28ALPH |
5EUR | 17.85ALPH |
6EUR | 21.42ALPH |
7EUR | 24.99ALPH |
8EUR | 28.56ALPH |
9EUR | 32.13ALPH |
10EUR | 35.7ALPH |
100EUR | 357.06ALPH |
500EUR | 1,785.34ALPH |
1,000EUR | 3,570.68ALPH |
5,000EUR | 17,853.42ALPH |
10,000EUR | 35,706.84ALPH |
Bảng chuyển đổi số tiền ALPH sang EUR và EUR sang ALPH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ALPH sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang ALPH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Alephium phổ biến
Alephium | 1 ALPH |
---|---|
![]() | $0.31USD |
![]() | €0.28EUR |
![]() | ₹26.15INR |
![]() | Rp4,748.13IDR |
![]() | $0.42CAD |
![]() | £0.24GBP |
![]() | ฿10.32THB |
Alephium | 1 ALPH |
---|---|
![]() | ₽28.92RUB |
![]() | R$1.7BRL |
![]() | د.إ1.15AED |
![]() | ₺10.68TRY |
![]() | ¥2.21CNY |
![]() | ¥45.07JPY |
![]() | $2.44HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ALPH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ALPH = $0.31 USD, 1 ALPH = €0.28 EUR, 1 ALPH = ₹26.15 INR, 1 ALPH = Rp4,748.13 IDR, 1 ALPH = $0.42 CAD, 1 ALPH = £0.24 GBP, 1 ALPH = ฿10.32 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.59 |
![]() | 0.0047 |
![]() | 0.1441 |
![]() | 173 |
![]() | 558.06 |
![]() | 0.66 |
![]() | 2.91 |
![]() | 558.26 |
![]() | 130,677.62 |
![]() | 2,319.89 |
![]() | 0.144 |
![]() | 1,725.61 |
![]() | 676.4 |
![]() | 0.004711 |
![]() | 12.55 |
![]() | 132.37 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Alephium (ALPH) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng ALPH của bạn
Nhập số lượng ALPH của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Alephium hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Alephium.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Alephium sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Alephium sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Alephium sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Alephium sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Alephium sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Alephium (ALPH)

Gate Alpha định hình lại trải nghiệm giao dịch on-chain: USDT mua coin chỉ với một cú nhấp chuột, tài sản đa chuỗi dễ dàng để có được.
Gate Alpha là công cụ giao dịch on-chain chính thức được ra mắt bởi nền tảng Gate, cung cấp trải nghiệm "mua sắm trực tiếp tài sản on-chain một điểm dừng.

Gate Alpha Ra Mắt YALA: Tham Gia Để Chia Sẻ 80,000 YALA Airdrop
Gate Alpha chính thức ra mắt YALA (Yala) và đồng thời mở sự kiện airdrop có thời gian giới hạn với tổng số lượng lên đến 80,000 YALA.

Gate Alpha Ra Mắt ZKWASM với Chiến Dịch Giao Dịch Chia Sẻ 500.000 ZKWASM
Gate Alpha chính thức ra mắt dự án đổi mới ZKWASM, mang đến cho người dùng sự kiện airdrop có thời gian giới hạn, với tổng giải thưởng lên tới 500,000 ZKWASM.

Gate Alpha Ra Mắt Giao Dịch Nội Bộ cho Các Nền Tảng Phát Hành Token: Pump.fun, Bonk.fun, Launchlab, và Moonshot
Gần đây, Gate Alpha đã chính thức thông báo hỗ trợ giao dịch nội bộ trên bốn nền tảng phát hành Token lớn: Pump.fun, Bonk.fun, Launchlab và Moonshot.

Gate Alpha: Mở khóa trải nghiệm đầu tư mã hóa thế hệ tiếp theo
Gate Alpha là một sản phẩm đổi mới được Gate ra mắt nhằm đáp ứng nhu cầu của các nhà đầu tư chuyên nghiệp và các tổ chức.

Gate Alpha: Khởi động sự kiện phần thưởng Airdrop có thời hạn Caldera (ERA)
Gate Alpha đã khởi động sự kiện phần thưởng Airdrop giới hạn thời gian Caldera (ERA), chia sẻ tổng cộng 142,857 ERA Airdrop pool với người dùng toàn cầu.